DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | to phrases
группировать vstresses
gen. nhóm... lại; họp... lại; tập hợp; tụ họp; tụ tập; phân loại (классифицировать); xếp loại (классифицировать); chia loại (классифицировать); chia... thành từng loại (классифицировать)
comp., MS tổ hợp
группироваться v
gen. nhóm lại; họp lại; tập hợp; tụ họp; tụ tập; xúm lại
группировать: 1 phrase in 1 subject
General1