![]() |
| |||
nhóm... lại; họp... lại; tập hợp; tụ họp; tụ tập; phân loại (классифицировать); xếp loại (классифицировать); chia loại (классифицировать); chia... thành từng loại (классифицировать) | |||
tổ hợp | |||
| |||
nhóm lại; họp lại; tập hợp; tụ họp; tụ tập; xúm lại |
группировать: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |