DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
громоздить vstresses
gen. chồng chất; chất đống; chồng đống; xếp đống; xếp còng kềnh; chất kềnh càng
громоздиться v
gen. chất đống; chòng đống; xếp đống; chồng chất (lên nhau)
inf. ì ạch trèo lên (влезать)
громоздить
: 2 phrases in 1 subject
General2