DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
грамотно adv.stresses
gen. một cách đúng ngữ pháp; đúng văn phạm
fig. một cách thành thạo (со знанием дела); thông thạo (со знанием дела); am hiểu (со знанием дела)
грамотно
: 1 phrase in 1 subject
General1