DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гордость nstresses
gen. lòng, niềm tự hào; niềm vinh dự (слава); sự, tính kiêu hãnh (высокомерие); kiêu căng (высокомерие); kiêu ngạo (высокомерие); hãnh diện (высокомерие); tự đắc (высокомерие)
гордость
: 7 phrases in 1 subject
General7