| |||
đuổi theo; rượt theo | |||
chạy theo (добиваться чего-л.); cố đạt (добиваться чего-л.); cố tìm (искать что-л.) | |||
| |||
đuổi (отгонять); xua đuổi; đuổi đi đuổi lại; xua (отгонять) | |||
phái đi. cử đi (с поручениями) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
гнать 1 |
гоняться : 14 phrases in 2 subjects |
General | 10 |
Saying | 4 |