DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
голосовать vstresses
gen. bỏ phiếu; biểu quyết; đầu phiếu; lấy biểu quyết (ставить на голосование); đưa... ra biểu quyết (ставить на голосование)
голосовать
: 6 phrases in 1 subject
General6