| |||
thuộc về đầu; ở đầu (находящийся впереди); phía trước (находящийся впереди); người đi đầu (о человеке); con đi đầu (о животном); con đầu đàn (о животном); chiếc đi đầu (о машине и т.п.) |
головной : 15 phrases in 2 subjects |
Anatomy | 2 |
General | 13 |