DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
головной nstresses
gen. thuộc về đầu; đầu (находящийся впереди); phía trước (находящийся впереди); người đi đầu (о человеке); con đi đầu (о животном); con đầu đàn (о животном); chiếc đi đầu (о машине и т.п.)
головной
: 15 phrases in 2 subjects
Anatomy2
General13