DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
гнуть шею передstresses
gen. cong lưng uốn gối trước (кем-л., ai); luồn cúi (кем-л., ai); quỵ lụy (кем-л., ai); cúi rạp cong lưng uốn gối trước (кем-л., ai)
гнуть шею перед кем-л.
gen. cúi luồn luồn cúi, quy lụy (ai)