DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
гладко adv.stresses
gen. một cách bằng phằng (ровно); phẳng (ровно); phẳng lì (ровно); phẳng phiu (ровно); trơn (ровно); nhẵn (ровно); nhẵn nhụi (ровно); một cách không gồ ghề (без шероховатостей); không xù xì (без шероховатостей)
fig. một cách trôi chảy (без затруднений, плавно); lưu loát (без затруднений, плавно); trơn tru (без затруднений, плавно)
гладкий adj.
gen. phằng; bằng phẳng; phẳng lì; phằng phiu; trơn (о ткани — без рисунка); nhẵn; nhẵn nhụi; một màu (о ткани — без рисунка)
fig. lưu loát (о слоге, стиле); trôi chảy (о слоге, стиле)
inf. béo (упитанный); mập (упитанный); béo mập (упитанный); mập mạp (упитанный)
гладко
: 5 phrases in 1 subject
General5