Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
noun
|
verb
гадина
n
stresses
đồ đê tiện
;
đò đều
;
đồ súc sinh
;
đồ chó đẻ
гадить
v
gen.
làm bần
(пачкать)
;
vấy bẩn
(пачкать)
;
làm hại
(вредить)
;
gây tác hại
(вредить)
inf.
ỉa
(испражняться)
;
đái
(испражняться, nói về chỏ, mèo, chim, v.v...)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips