DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
гад nstresses
đò đê tiện; đò đều; đồ súc sinh; đò chó đẻ
zool. động vật bò sát
гады n
gen. loài bò sát
 Russian thesaurus
гад n
mil., abbr. гаубичным артиллерийский дивизион
ГАД abbr.
abbr. газовый аккумулятор давления