| |||
dài ra (растягиваться); giãn ra (растягиваться); doãng ra (растягиваться); rão ra (растягиваться); duỗi người ra (выпрямляться); rướn thẳng người (выпрямляться); nằm duỗi người (ложиться); nằm dài ra (ложиться) | |||
lớn lên (вырастать) | |||
| |||
kéo dài; kéo căng; căng... ra; chăng... ra; dăng... ra; kéo thẳng... ra; duỗi (распрямлять); vươn (распрямлять); giơ (распрямлять); thải ra (удалять тягой); xả ra (удалять тягой); hút ra (высасыванием) | |||
moi; móc; bắt nói | |||
lấy... ra (вытаскивать); rút... ra (вытаскивать); lôi... ra (вытаскивать); móc... ra (вытаскивать); nhổ... ra (вытаскивать) |
вытянуться : 15 phrases in 1 subject |
General | 15 |