| |||
được, bị sấy; phơi; hong; hơ; được, bị sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; hơ khô quần áo (сушить на себе одежду) | |||
| |||
sấy; phơi; hong; hơ; sấy khô; phơi khô; hong khô; hơ khô; làm... khô khốc (почву и т.п.); làm... cạn ráo (почву и т.п.); làm... khô hạn (почву и т.п.) | |||
hành hạ (изводить); giày vò (изводить); làm... đau khổ (изводить); làm... kiệt sức (изводить); làm... khô khan (делать чёрствым); làm... lạnh nhạt (делать чёрствым); làm... nhẫn tâm (делать чёрствым) |
высушиться : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |