DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
высвобождать vstresses
gen. gỡ... ra; làm... thoát khỏi; giải thoát (помогать освободиться); giải cứu (помогать освободиться); giải phóng (помогать освободиться); rút... ra (средства, людей)
высвобождаться v
gen. thoát khỏi; được giài thoát; được rút ra (о средствах и т.п.); được giải phóng (о средствах и т.п.)