DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выручка nstresses
gen. tiền doanh thu (деньги); thu được (деньги); bán được (деньги)
comp., MS doanh thu
inf. sự giúp đỡ (помощь); cứu giúp (помощь)
выручка: 4 phrases in 1 subject
General4