DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выпрямляться vstresses
gen. thẳng lại; ưỡn thẳng người (о человеке); thẳng người ra (о человеке)
выпрямлять v
gen. uốn thẳng; nắn thẳng; uốn... lại cho thẳng; làm thằng (lại)
выпрямляться
: 7 phrases in 2 subjects
Electronics2
General5