DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выправлять vstresses
gen. uốn thẳng (выпрямлять); làm... thẳng lại (выпрямлять); chấn chỉnh (исправлять); chỉnh đốn (исправлять); uốn nắn (ошибку); sửa chữa (ошибку); sửa lại (ошибку); chữa lại (ошибку)
выправляться v
gen. thằng lại (выпрямляться)
inf. sửa mình (исправляться); tu tỉnh (исправляться); tu thân (исправляться); sửa đồi (исправляться); cải quá (исправляться)
выправлять
: 1 phrase in 1 subject
General1