DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вынашивать vstresses
gen. có thai (ребёнка); có chửa (ребёнка); có mang (ребёнка); có nghén (ребёнка)
fig. thai nghén; ấp ủ; ôm ấp
вынашивать
: 2 phrases in 1 subject
General2