DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
выкурить vstresses
gen. hút (папиросу и т.п., hết); hun khói (выгонять дымом); xông khói (выгонять дымом); hun (выгонять дымом)
fig., inf. đuổi khéo; tống... đi; đuổi... đi