DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выдумать vstresses
gen. nghĩ ra (изобретать); tưởng tượng ra (изобретать); sáng chế ra (изобретать); phát minh ra (изобретать); bịa đặt (сочинять); đặt điều (сочинять); đặt để (сочинять); bịa tạc (сочинять); bày đặt (сочинять); bày chuyện (сочинять); thêu dệt (сочинять); bịa (сочинять)
выдумать: 2 phrases in 1 subject
General2