DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
выборный adj.stresses
gen. do bầu cử; thuộc về bầu cử (относящийся к выборам); tuyền cử (относящийся к выборам); người trứng cử; người được bầu
выборный
: 4 phrases in 1 subject
General4