DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
въедаться vstresses
gen. cắm phập (вонзаться); thọc sâu (вонзаться); cắm sâu (вонзаться); đâm sâu (вонзаться); ăn vào (впитываться); thấm vào (впитываться)