DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
второразрядный adj.stresses
gen. hạng hai; hạng nhì; loại hai; loại nhì; bậc hai; bậc nhì; cấp hai
inf. tầm thường (посредственный); xoàng (посредственный)
второразрядный
: 1 phrase in 1 subject
General1