| |||
món thứ hai (блюдо) | |||
| |||
bà chị, cô thứ hai (о ком-л.); bà chị, cô kia (о ком-л.); cái thứ hai (о чём-л.); cái kia (о чём-л.) | |||
| |||
thứ; phụ (второстепенный) |
второе : 49 phrases in 6 subjects |
Figurative | 1 |
General | 43 |
Mathematics | 2 |
Physiology | 1 |
Saying | 1 |
Theatre | 1 |