DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
вторая
 вторая
gen. bà thứ hai; bà kia; cái thứ hai; cái kia
 второе
gen. món thứ hai
| христианская
 христианский
gen. Ky-tô giáo; Cơ-đốc giáo; đạo Ky-tô; đạo Cơ-đốc
| часть
 часть
gen. phần
| Библии
 Библия
gen. kinh thánh
| Датируется
 датировать
gen. ghi ngày tháng
| скорее всего
 скорее всего
gen. chắc là
2 й | пол
 поле
comp., MS lề
1 нач 2 вв
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
вторая adj.stresses
gen. chị, cô thứ hai (о ком-л.); chị, cô kia (о ком-л.); cái thứ hai (о чём-л.); cái kia (о чём-л.)
второй adj.
gen. thứ; phụ (второстепенный)
второе adj.
gen. món thứ hai (блюдо)
вторая: 49 phrases in 6 subjects
Figurative1
General43
Mathematics2
Physiology1
Saying1
Theatre1