вторая | |
gen. | bà thứ hai; bà kia; cái thứ hai; cái kia |
второе | |
gen. | món thứ hai |
христианский | |
gen. | Ky-tô giáo; Cơ-đốc giáo; đạo Ky-tô; đạo Cơ-đốc |
часть | |
gen. | phần |
Библия | |
gen. | kinh thánh |
датировать | |
gen. | ghi ngày tháng |
скорее всего | |
gen. | chắc là |
поле | |
comp., MS | lề |
| |||
bà chị, cô thứ hai (о ком-л.); bà chị, cô kia (о ком-л.); cái thứ hai (о чём-л.); cái kia (о чём-л.) | |||
| |||
thứ; phụ (второстепенный) | |||
| |||
món thứ hai (блюдо) |
вторая: 49 phrases in 6 subjects |
Figurative | 1 |
General | 43 |
Mathematics | 2 |
Physiology | 1 |
Saying | 1 |
Theatre | 1 |