DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
втискивать vstresses
gen. nhét... vào; nhồí... vào; ấn... vào; đút... vào; chèn... vào; lèn... vào
втискиваться v
inf. len vào; chui vào; lọt vào; chen vào; luồn vào