DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вспышка nstresses
gen. sự bốc cháy (огня); bùng cháy (огня); ánh sáng rực lên (света); ánh sáng lóe ra (света); cơn (проявление чего-л.); cơn bột phát (проявление чего-л.)
вспышка: 5 phrases in 3 subjects
General2
Microsoft2
Technology1