DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вслепую adv.stresses
fig. một cách mò mẫm (наугад); mù quáng (наугад); (наугад)
inf. một cách không nhìn; không trông; nhắm mắt;
вслепую: 5 phrases in 2 subjects
Chess1
General4