DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
впитывать vstresses
gen. hứt... vào; thấm... vào; ngấm... vào
fig. hấp thụ; hấp thu; thấm nhuần
впитываться v
gen. bị hút vào; thấm vào; hấp thụ
fig. được, bị hấp thụ; hấp thu; thấm nhuần