DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
во времяstresses
gen. trong thời gian; trong lúc; trong khi; lúc; khi; trong giờ
во вре́мена́
gen. trong đời cùa (кого-л., ai)
во время: 20 phrases in 3 subjects
General15
Microsoft1
Obsolete / dated4