DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
воспрещаться vstresses
gen. bị cấm; bị cấm chỉ; bị ngăn cấm
воспрещать v
gen. cấm; cấm chỉ; ngăn cấm
воспрещаться
: 8 phrases in 1 subject
General8