Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
воспламеняться
v
stresses
gen.
bốc cháy
;
bắt lửa
;
bốc lửa
;
phát hòa
;
cháy
fig.
được cồ lệ
;
rạo rực
;
náo nức
;
sôi nối
воспламенять
v
gen.
đốt
;
nhen
;
đốt cháy
;
nhen cháy
;
châm lửa
fig.
khích động
;
làm rạo rực
;
làm náo nức
;
làm khuấy động
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips