DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
ворчание nstresses
gen. sự gầm gừ (собаки и т.п.); tiếng gầm gừ (звук)
inf. sự càu nhàu (брюзжание); làu bàu (брюзжание); tiếng càu nhàu (звук)