Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
вооружить
v
stresses
gen.
vũ trang
;
võ trang
;
trang bị
(снабжать)
;
xui giục... chống lại
(восстанавливать)
;
làm... chống lại
(восстанавливать)
вооружиться
v
gen.
được
vũ trang
;
võ trang
;
tự vũ trang
;
được
trang bị
(запасаться)
вооружить
:
5 phrases
in 1 subject
General
5
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips