DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вольный adj.stresses
gen. tự do; phóng khoáng; tự lập; tự chù; độc lập; suồng sã (развязный); quá trớn (развязный)
вольно adv.
gen. một cách tự do; một cách suồng sã (развязно); quá trớn (развязно)
вольный
: 11 phrases in 2 subjects
General9
Historical2