Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
возродиться
v
stresses
gen.
phục sinh
;
sống lại
;
phục hưng
;
được
khôi phục
(восстанавливаться)
;
phục hồi
(восстанавливаться)
возродить
v
gen.
làm phục sinh
;
làm sống lại
;
phục hưng
;
khôi phục
(восстанавливать)
;
phục hồi
(восстанавливать)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips