DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
возмутительно adv.stresses
gen. một cách đáng công phẫn; một cách bi ổi (недостойно); khà ố (недостойно); ô nhục (недостойно); xấu xa (недостойно)
возмутительный adj.
gen. đáng công phẫn; bỉ ổi (недостойный); khả ố (недостойный); ô nhục (недостойный); xấu xa (недостойный)
возмутительно
: 9 phrases in 1 subject
General9