| |||
một cách đáng công phẫn; một cách bi ổi (недостойно); khà ố (недостойно); ô nhục (недостойно); xấu xa (недостойно) | |||
| |||
đáng công phẫn; bỉ ổi (недостойный); khả ố (недостойный); ô nhục (недостойный); xấu xa (недостойный) |
возмутительно : 9 phrases in 1 subject |
General | 9 |