DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
воздержанный adj.stresses
gen. chừng mực; điều độ; biết kiêng nhịn; biết tiết chế; tự kiềm chế
воздержаться v
gen. kiêng; nhịn; kiêng cữ; kiêng ky; kiêng nhịn; tiết chế; tự kiềm chế; bỏ phiếu trắng (от голосования); không bò phiếu (от голосования); không biểu quyết (от голосования)
воздержанный
: 4 phrases in 1 subject
General4