| |||
chừng mực; điều độ; biết kiêng nhịn; biết tiết chế; tự kiềm chế | |||
| |||
kiêng; nhịn; kiêng cữ; kiêng ky; kiêng nhịn; tiết chế; tự kiềm chế; bỏ phiếu trắng (от голосования); không bò phiếu (от голосования); không biểu quyết (от голосования) |
воздержанный : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |