DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
внести новые
 внести новое
gen. đem lại cái gì mới vào việc
| условия
 Условия
comp., MS Điều khoản
 условие
gen. thỏa thuận; ước định
comp., MS bảo vệ; tiêu chí; điều kiện
| в
 в
gen. vào lúc
| договор
 договор
gen. hợp đòng

to phrases
внести что-л. новоеstresses
gen. đem lại cái gì mới vào việc (во что-л., gì)
внести новые: 2 phrases in 1 subject
General2