![]() |
внести новое | |
gen. | đem lại cái gì mới vào việc |
Условия | |
comp., MS | Điều khoản |
условие | |
gen. | thỏa thuận; ước định |
comp., MS | bảo vệ; tiêu chí; điều kiện |
в | |
gen. | vào lúc |
договор | |
gen. | hợp đòng |
| |||
đem lại cái gì mới vào việc (во что-л., gì) |
внести новые: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |