| |||
rót vào; đố vào; chiết vào; chảy vào (впадать) | |||
gia nhập (входить в состав); nhập vào (входить в состав) | |||
| |||
rót... vào; đồ... vào; chiết... vào; tiêm (делать вливание) | |||
tiếp thêm; truyền thêm; thêm; đưa... vào (включать); nhập... vào (включать) |
вливаться : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |