DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вливаться vstresses
gen. rót vào; đố vào; chiết vào; chảy vào (впадать)
fig. gia nhập (входить в состав); nhập vào (входить в состав)
вливать v
gen. rót... vào; đồ... vào; chiết... vào; tiêm (делать вливание)
fig. tiếp thêm; truyền thêm; thêm; đưa... vào (включать); nhập... vào (включать)
вливаться
: 3 phrases in 1 subject
General3