| |||
thấy được (видимый); có thể thấy được (видимый); trông thấy được (видимый); thấy rõ (заметный); dễ thấy (заметный); có tiếng (выдающийся); nối tiếng (выдающийся); danh tiếng (выдающийся); quan trọng (важный) | |||
đường bệ (представительный); đàng hoàng (представительный); oai vệ (представительный); oai nghiêm (представительный); oai nghi (представительный) | |||
| |||
thấy được; trông rõ | |||
chắc là; chắc rằng; có lẽ; rõ là (очевидно) |
видный : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |