| |||
nổ; nổ bùng; nồ tung | |||
nổi giận (возмутиться); tức giận (возмутиться); phẫn nộ (возмутиться); công phẫn (возмутиться); nồi cơn thịnh nộ (возмутиться); mất bình tĩnh (выйти из себя); mất tự chù (выйти из себя) | |||
| |||
làm nồ; nồ; phá vỡ (разрушать); phá đồ (разрушать); phá sập (разрушать); phá hủy (разрушать); phá hoại (разрушать) |
взорваться : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |