DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
взорваться vstresses
gen. nổ; nổ bùng; nồ tung
fig., inf. nổi giận (возмутиться); tức giận (возмутиться); phẫn nộ (возмутиться); công phẫn (возмутиться); nồi cơn thịnh nộ (возмутиться); mất bình tĩnh (выйти из себя); mất tự chù (выйти из себя)
взорвать v
gen. làm nồ; nồ; phá vỡ (разрушать); phá đồ (разрушать); phá sập (разрушать); phá hủy (разрушать); phá hoại (разрушать)
взорваться
: 3 phrases in 1 subject
General3