| |||
bốc... lên (поднимать — о ветре); sưng lên (раздуть); phồng lên (раздуть) | |||
tăng vọt (о ценах) | |||
đánh (отколотить); nện (отколотить); choảng (отколотить); chần (отколотить) | |||
| |||
dâng lên (подниматься — о воде); lên to (подниматься — о воде); lên (подниматься — о воде); sưng lên (вспухнуть); trướng lên (вспухнуть); phình ra (вспухнуть); phình lên (вспухнуть); phồng lên (вспухнуть); phồng ra (вспухнуть) | |||
tăng vọt |
вздуть : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |