DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вздохнуть vstresses
gen. thờ; thờ dài; than thở (тосковать); thở than (тосковать); tiếc (жалеть); thương tiếc (жалеть)
inf. nghỉ lấy hơi (отдохнуть); (быть влюблённым); mê tít (быть влюблённым); mê tít thò lò (быть влюблённым)
вздохнуть: 7 phrases in 1 subject
General7