DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
взгляд nstresses
gen. cái nhìn; mắt nhìn (выражение глаз); mắt (выражение глаз); quan điềm (точка зрения); quan niệm (точка зрения); cách nhìn (точка зрения); ý kiến (мнение); kiến giải (мнение)
взгляд: 194 phrases in 1 subject
General194