DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
вечный adj.stresses
gen. đời đời; mãi mãi; vĩnh viễn; bất diệt; vĩnh cửu; muôn đời; đời đời kiếp kiếp; vô hạn (бессрочный); không thời hạn (бессрочный)
inf. luôn luôn (постоянный); thường xuyên (постоянный)
вечно adv.
gen. mãi mãi; đời đời
вечный
: 19 phrases in 1 subject
General19