DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ветреный adj.stresses
gen. có gió; lộng gió
inf. nông nổi (легкомысленный); hời hợt (легкомысленный); nhẹ dạ (легкомысленный)
ветрено adv.
gen. trời có gió; lộng gió
inf. một cách nông nồi; hời hợt; nhẹ dạ
ветреный: 2 phrases in 1 subject
General2