DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ветрено adv.stresses
gen. trời có gió; lộng gió
inf. một cách nông nồi; hời hợt; nhẹ dạ
ветреный adj.
gen. có gió; lộng gió
inf. nông nổi (легкомысленный); hời hợt (легкомысленный); nhẹ dạ (легкомысленный)
ветрено: 3 phrases in 1 subject
General3