DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
верхушка nstresses
gen. đỉnh; ngọn; chóp; đầu
fig., inf. giới thượng lưu (общества); tầng lớp trên (общества); bọn chóp bu (главари)
верхушка: 9 phrases in 1 subject
General9