DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бормотать vstresses
gen. nói lẩm bầm; lẩm nhầm; lắp bắp; lúng búng; lầu bầu; càu nhàu
 Russian thesaurus
бормоча v
gen. деепр. от бормотать
бормотать
: 3 phrases in 1 subject
General3